1. Kính cường lực đơn là gì?
Kính cường lực đơn (Single Tempered Glass) là loại kính được sản xuất bằng cách gia nhiệt đến khoảng 650–700°C, sau đó làm lạnh đột ngột để tạo ứng suất nén trên bề mặt. Quá trình này giúp tăng độ bền gấp 4–5 lần so với kính thường, đồng thời đảm bảo an toàn khi vỡ (vỡ vụn thành hạt nhỏ).

2. Các độ dày kính cường lực phổ biến: 4mm – 19mm
| Độ dày (mm) | Ứng dụng chính | Ghi chú |
|---|---|---|
| 4mm | Vách ngăn nhẹ, tủ trưng bày, khung tranh kính | Cần cố định chắc chắn |
| 5mm – 6mm | Cửa sổ nhỏ, kệ kính, tủ bếp kính | Phổ biến trong nội thất |
| 8mm | Cửa đi kính, lan can trong nhà | Cân bằng giữa bền & nhẹ |
| 10mm | Vách kính, cửa kính cường lực, showroom | Phổ biến nhất |
| 12mm | Vách cao, lan can, mái kính | Khả năng chịu lực tốt |
| 15mm – 19mm | Vách kính không khung, sàn kính, cầu thang | Siêu chịu lực, dùng cho hạng mục đặc biệt |

3. Ưu điểm của kính cường lực đơn
-
💪 Độ bền cao: Gấp 4–5 lần kính thường cùng độ dày
-
🔥 Chịu nhiệt tốt: Kháng sốc nhiệt lên đến 250°C
-
🧱 An toàn: Vỡ thành mảnh nhỏ không sắc cạnh
-
🔇 Ổn định: Không cong vênh, không biến dạng theo thời gian
-
✂️ Gia công trước khi tôi: Có thể khoan lỗ, cắt, bo cạnh – nhưng không được cắt sau khi cường lực

4. Ứng dụng kính cường lực đơn trong xây dựng
| Hạng mục | Độ dày đề xuất | Lý do |
|---|---|---|
| Cửa đi kính | 10mm – 12mm | Chịu lực tốt, dễ thi công |
| Vách kính văn phòng | 8mm – 12mm | Thẩm mỹ, an toàn |
| Mái kính lấy sáng | 12mm – 15mm | Tải trọng lớn |
| Cầu thang kính / sàn kính | 15mm – 19mm | Siêu chịu lực |
| Kính tủ – trang trí | 4mm – 6mm | Nhẹ, dễ lắp |

